Có 2 kết quả:
重利 zhòng lì ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ • 重力 zhòng lì ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high interest
(2) huge profit
(3) to value money highly
(2) huge profit
(3) to value money highly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gravity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0